Phép dịch "statement" thành Tiếng Việt
sự bày tỏ, lời tuyên bố, sự phát biểu là các bản dịch hàng đầu của "statement" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I would like to retract my previous statement. ↔ Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
(transitive) To provide an official document of a proposition, especially in the UK a Statement of Special Educational Needs. [..]

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Lời tuyên bố.
I would like to retract my previous statement .
Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
sự phát biểu
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bản tuyên bố
- sự trình bày
- lời phát biểu
- söï baøy toû, trình baøy, baùo caùo
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " statement " sang Tiếng Việt
Các cụm từ tương tự như "statement" có bản dịch thành tiếng việt.
- Risk and Safety Statements Danh sách nhóm từ R
- accept statement câu lệnh nhận
- Financial statement Báo cáo tài chính
- income statement Báo cáo kết quả kinh doanh
- assignment statement câu lệnh chỉ định · câu lệnh gán
- action statement câu lệnh thực hiện
- conditional statement lệnh tùy điều kiện
- executable statement câu lệnh khả thi
Bản dịch "statement" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Bản dịch của "statement" trong Việt là gì?
Nghĩa của "statement" trong tiếng việt.
- lời tuyên bố
- bản công vụ
statement {danh từ}
Statements {số nhiều}, statement of service {danh từ}, ví dụ về cách dùng, english vietnamese ví dụ theo ngữ cảnh của "statement" trong việt.
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
English cách sử dụng "statement" trong một câu, english cách sử dụng "statements" trong một câu, từ đồng nghĩa, từ đồng nghĩa (trong tiếng anh) của "statement":.
- affirmation
- financial statement
- instruction
- program line
cách phát âm
- starve to death
- starving student
- state affairs
- state of emergency
- state-coach
- state-owned
- statement of service
- static memory
- station troops
- station troops and lie low
Đăng nhập xã hội
- Tất cả thuật ngữ
- Thuật ngữ Kinh tế
- Tài chính Kế toán
- Tài chính cá nhân
- Kinh tế học
- Health Care Software
- Authoring and Publishing Software
- Education Software
- Accounting & Finance Software
- Talent Management Software
- Portfolio & Program Management Software
- Financial Services Software
- Real Estate Software
- E-Commerce Software

Statement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Statement - Definition Statement - Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - khái niệm, statement là gì .
Statement là Biểu; Bản Kê; Bảng Tính Toán; Bản Kết Toán; Bản Báo Cáo Tài Chánh, (Bản) Tường Trình Thuyết Minh; Báo Cáo, Lời Tuyên Bố. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Statement
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Statement là gì ? (hay Biểu; Bản Kê; Bảng Tính Toán; Bản Kết Toán; Bản Báo Cáo Tài Chánh, (Bản) Tường Trình Thuyết Minh; Báo Cáo, Lời Tuyên Bố nghĩa là gì?) Định nghĩa Statement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Statement / Biểu; Bản Kê; Bảng Tính Toán; Bản Kết Toán; Bản Báo Cáo Tài Chánh, (Bản) Tường Trình Thuyết Minh; Báo Cáo, Lời Tuyên Bố. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế , IT được cập nhật liên tục

BÌNH LUẬN Hủy trả lời
Lưu tên, email và trang web của tôi trong trình duyệt này cho lần tiếp theo tôi nhận xét.
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
Công cụ cá nhân
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Mở tài khoản hay đăng nhập
//xem chuyen nganh strHtml='Written'; document.getElementById('firstHeading').innerHTML=strHtml;
//tagline strhtml='bài từ dự án mở từ điển anh - việt.'; document.getelementbyid('sitesub').innerhtml=strhtml;, động tính từ quá khứ của write, viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản, cấu trúc từ, the written word, nghĩa chuyên ngành, thành văn bản, trên giấy tờ.
- written : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa.
Từ điển : Thông dụng | Kinh tế
Nhà tài trợ

- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
Ý nghĩa của mission statement trong tiếng Anh
Your browser doesn't support HTML5 audio
- asyndetically
- backchannel
- complex sentence
- compound sentence
- concessive clause
- to coin a phrase idiom
mission statement | Tiếng Anh Thương Mại
Các ví dụ của mission statement, bản dịch của mission statement.
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Từ của Ngày
to express something with a particular choice of words

Trang nhật ký cá nhân
Scarce, scant and sparse (Ways of saying ‘not enough’)

Tìm hiểu thêm với +Plus
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Tất cả các bản dịch
Thêm mission statement vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{message}}
Có lỗi xảy ra.
Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
write statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển anh việt - chuyên ngành.
- write statement
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:

- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- write in code
- write inhibit
- write protect
- write through
- write-protect
- write-through
- writer's name
- write a cheque
- write position
- writer's block
- writer's cramp
- write operation
- write-once disc
- write-once disk
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Written statement trong kinh tế nghĩa là gì?
Nội dung bài viết
- Nghĩa tiếng việt
Nghĩa tiếng việt của "Written statement"
Trong kinh tế, "Written statement" nghĩa là sự kể lại trên giấy.
"Written statement" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành kinh tế.

Video của "Written statement"
Từ điển dictionary4it.com.
Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Written statement là gì . Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.

IMAGES
VIDEO
COMMENTS
Written Statement là Sự Kể Lại Trên Giấy. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Written Statement Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Written Statement là gì? (hay Sự Kể Lại Trên Giấy nghĩa là gì?)
something that someone says or writes officially, or an action done to express an opinion: The government is expected to issue a statement about the investigation to the press. He produced a signed statement from the prisoner. He threw paint over the fur coats because he wanted to make a statement about cruelty to animals.
Bản dịch "statement" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Former U.S. President Bill Clinton made that statement during a conference in Ottawa, Canada, in March 2006. Đây là phát biểu của cựu Tổng Thống Hoa Kỳ Bill Clinton trong một cuộc hội thảo ở Ottawa, Canada, vào tháng 3 năm 2006.
/ 'steitmənt / Thông dụng Danh từ Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu to require clearer statement cần được trình bày rõ ràng hơn nữa Sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố a well-founded statement lời tuyên bố có cơ sở joint statement bản tuyên bố chung Sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
(正式的)說明, 聲明, 表態… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (正式的)说明, 声明, 表态… Xem thêm
Bản dịch của "statement" trong Việt là gì? en. volume_up. statement = vi câu nói. chevron_left. Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. chevron_right. EN. Nghĩa của "statement" trong tiếng Việt.
Written statement là gì, Nghĩa của từ Written statement | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn Trang chủ Từ điển Anh - Việt Written statement Written statement Kinh tế sự kể lại trên giấy Thuộc thể loại Kinh tế , Tham khảo chung , Các từ tiếp theo Written statement claim bản thuyết minh đòi bồi thường, Writting speed tốc độ ghi, Wrong
"written statement" là gì? Nghĩa của từ written statement trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt written statement sự kể lại trên giấy written statement claim bản thuyết minh đòi bồi thường Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
written ý nghĩa, định nghĩa, written là gì: 1. past participle of write 2. expressed in writing, or involving writing: 3. past participle of…. Tìm hiểu thêm.
write ý nghĩa, định nghĩa, write là gì: 1. to make marks that represent letters, words, or numbers on a surface, such as paper or a…. Tìm hiểu thêm.
Written statement là gì: sự kể lại trên giấy, Toggle navigation. X. ... Trang chủ Từ điển Anh - Việt Written statement . Từ điển Anh - Việt; Written statement. Kinh tế sự kể lại trên giấy. Thuộc thể loại.
Dịch trong bối cảnh "A WRITTEN STATEMENT" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "A WRITTEN STATEMENT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
Từ điển Anh-Việt statement statement /'steitmənt/ danh từ sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu to require clearer statement: cần được trình bày rõ ràng hơn nữa lời tuyên bố; bản tuyên bố a well-founded statement: lời tuyên bố có cơ sở joint statement: bản tuyên bố chung bản báo cáo accounting statement: bản báo cáo kế toán
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WRITTEN STATEMENT" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Hướng khác. Tiếng tagalog Tiếng bengali Tiếng việt Tiếng mã lai Thái Hàn quốc Tiếng nhật Tiếng đức Tiếng nga.
Statement là gì? Statement là Biểu; Bản Kê; Bảng Tính Toán; Bản Kết Toán; Bản Báo Cáo Tài Chánh, (Bản) Tường Trình Thuyết Minh; Báo Cáo, Lời Tuyên Bố. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
/ 'ritn / Thông dụng Động tính từ quá khứ của write Tính từ Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản a written examination một kỳ thi viết a written evidence bằng chứng được viết ra Cấu trúc từ the written word văn bản Kinh tế Nghĩa chuyên ngành thành văn bản written agreement thỏa ước thành văn bản trên giấy tờ written permission
declaration noun [ C ] us / ˌdek·ləˈreɪ·ʃən / Add to word list an official, public, usually written statement: a customs declaration a declaration of principles the American Declaration of Independence (Định nghĩa của declaration từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) declaration | Tiếng Anh Thương Mại declaration
Write statement là gì: lệnh ghi, bút toán tăng, ghi nâng cao, ghi tăng lên, ghi tăng lên (giá trị của sổ sách), nâng cao lên,
mission statement ý nghĩa, định nghĩa, mission statement là gì: 1. a short written description of the aims of a business, charity, government department, or public…. Tìm hiểu thêm.
write statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write statement. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. write statement * kỹ thuật.
Trong kinh tế, "Written statement" nghĩa là sự kể lại trên giấy. "Written statement" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành kinh tế. Từ điển dictionary4it.com Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Written statement là gì.
Written statement là gì: Mục lục 1 n 1.1 こうじょうがき [口上書] 1.2 ちんじゅつしょ [陳述書] 1.3 こうじょうがき [口上書き] 1.4 ...
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'write statement' trong tiếng Việt. write statement là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.